Có 2 kết quả:
脸红 liǎn hóng ㄌㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ • 臉紅 liǎn hóng ㄌㄧㄢˇ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blush
(2) to redden (with shame, indignation etc)
(2) to redden (with shame, indignation etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blush
(2) to redden (with shame, indignation etc)
(2) to redden (with shame, indignation etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0